Nước sản xuất
|
Trung Quốc
|
Độ sâu khoan
|
100 mét- 150 mét
|
Đường kính mở lỗ
|
150 mm
|
Đường kính kết thúc
|
75; 46 mm
|
Đưòng kính cần khoan
|
42 mm
|
Góc nghiênh trục chính
|
900 - 750
|
Phương pháp khoan
|
Spindel thuỷ lực
|
Cách di chuyển
|
Tháo blốc
|
Tốc độ quay trục chính
|
1010;790;470; 295; 140 v/ph
|
Khoảng chạy trục chính
|
450 mm
|
Lực ép trục chính lớn nhất(thuỷ lực)
|
15 KN
|
Lực nâng trục chính lớn nhất(thuỷ lực)
|
25 KN
|
Sức tời tốc độ1,cáp đơn
|
11 KN
|
Bơm nước rửa liền, bơm loại 1 xylanh nằm ngang tác dụng kép
|
Lưu lượng Max=95 l/ph
áp lực Max= 1.2 Mpa, (12atm)
áp lực làm việc= 1 Mpa(10atm)
|
Động cơ dẫn động: Diezel S1100
|
Công suất > = 11 Kw
Tốc độ quay : 2000-2200 v/ph
|
Bơm thuỷ lực loại bánh răng kiểu YCB - 12/80
|
Lưu lượng Max=12 l/ph
áp lực Max= 8 Mpa, (80atm)
áp lực làm việc= 7 Mpa(70atm)
Tốc độ quay :1500v/ph
|
kích thước máy (dài x rộng x cao)
|
1433x697x1274 mm
|
Trọng luơng không bao gồm động cơ
|
≤ 590 kg
|